中文 Trung Quốc
赤楊
赤杨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây tống quán sủi (chi Alnus)
赤楊 赤杨 phát âm tiếng Việt:
[chi4 yang2]
Giải thích tiếng Anh
alder tree (genus Alnus)
赤水 赤水
赤水市 赤水市
赤水河 赤水河
赤睛魚 赤睛鱼
赤紅山椒鳥 赤红山椒鸟
赤翅沙雀 赤翅沙雀