中文 Trung Quốc
赤手
赤手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với bàn tay trần
赤手 赤手 phát âm tiếng Việt:
[chi4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
with bare hands
赤手空拳 赤手空拳
赤朱雀 赤朱雀
赤條條 赤条条
赤水 赤水
赤水市 赤水市
赤水河 赤水河