中文 Trung Quốc
赤小豆
赤小豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 紅豆|红豆 [hong2 dou4]
赤小豆 赤小豆 phát âm tiếng Việt:
[chi4 xiao3 dou4]
Giải thích tiếng Anh
see 紅豆|红豆[hong2 dou4]
赤尾噪鶥 赤尾噪鹛
赤峰 赤峰
赤峰市 赤峰市
赤嵌樓 赤嵌楼
赤手 赤手
赤手空拳 赤手空拳