中文 Trung Quốc
赤字累累
赤字累累
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nợ-ridden.
nặng nề laden với nợ
赤字累累 赤字累累 phát âm tiếng Việt:
[chi4 zi4 lei3 lei3]
Giải thích tiếng Anh
debt-ridden
heavily laden with debt
赤小豆 赤小豆
赤尾噪鶥 赤尾噪鹛
赤峰 赤峰
赤崁樓 赤崁楼
赤嵌樓 赤嵌楼
赤手 赤手