中文 Trung Quốc
赤字
赤字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thâm hụt (tài chính)
màu đỏ lá thư
赤字 赤字 phát âm tiếng Việt:
[chi4 zi4]
Giải thích tiếng Anh
(financial) deficit
red letter
赤字累累 赤字累累
赤小豆 赤小豆
赤尾噪鶥 赤尾噪鹛
赤峰市 赤峰市
赤崁樓 赤崁楼
赤嵌樓 赤嵌楼