中文 Trung Quốc
贓物
赃物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến lợi phẩm
bị đánh cắp tài sản
贓物 赃物 phát âm tiếng Việt:
[zang1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
booty
stolen property
贔 赑
贔屭 赑屃
贕 贕
贖回 赎回
贖款 赎款
贖罪 赎罪