中文 Trung Quốc
贕
贕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh vẫn còn gà (trong unhatched trứng)
Các biến thể của 殰|㱩 [du2]
贕 贕 phát âm tiếng Việt:
[du2]
Giải thích tiếng Anh
still-born chick (in unhatched egg)
variant of 殰|㱩[du2]
贖 赎
贖回 赎回
贖款 赎款
贖罪日 赎罪日
贖罪日戰爭 赎罪日战争
贖金 赎金