中文 Trung Quốc
贖款
赎款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền chuộc
贖款 赎款 phát âm tiếng Việt:
[shu2 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
ransom
贖罪 赎罪
贖罪日 赎罪日
贖罪日戰爭 赎罪日战争
贗 赝
贗品 赝品
贛 赣