中文 Trung Quốc
  • 贍養費 繁體中文 tranditional chinese贍養費
  • 赡养费 简体中文 tranditional chinese赡养费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiền cấp dưỡng
  • hỗ trợ trẻ em
  • trợ cấp bảo trì
贍養費 赡养费 phát âm tiếng Việt:
  • [shan4 yang3 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • alimony
  • child support
  • maintenance allowance