中文 Trung Quốc
贏家
赢家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người chiến thắng
贏家 赢家 phát âm tiếng Việt:
[ying2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
winner
贏得 赢得
贏餘 赢余
贐 赆
贓 赃
贓官污吏 赃官污吏
贓款 赃款