中文 Trung Quốc
  • 贏 繁體中文 tranditional chinese
  • 赢 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh bại
  • để giành chiến thắng
  • lợi nhuận
贏 赢 phát âm tiếng Việt:
  • [ying2]

Giải thích tiếng Anh
  • to beat
  • to win
  • to profit