中文 Trung Quốc
贊嘆不已
赞叹不已
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đầy đủ các lời khen ngợi (thành ngữ)
贊嘆不已 赞叹不已 phát âm tiếng Việt:
[zan4 tan4 bu4 yi3]
Giải thích tiếng Anh
to be full of praise (idiom)
贊成 赞成
贊成票 赞成票
贊比亞 赞比亚
贊皇縣 赞皇县
贊西佩 赞西佩
贊詞 赞词