中文 Trung Quốc
贊成票
赞成票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phê duyệt
khẳng định bình chọn
贊成票 赞成票 phát âm tiếng Việt:
[zan4 cheng2 piao4]
Giải thích tiếng Anh
approval
affirmative vote
贊比亞 赞比亚
贊皇 赞皇
贊皇縣 赞皇县
贊詞 赞词
贊譽 赞誉
贊辭 赞辞