中文 Trung Quốc
贊皇縣
赞皇县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận tán ở Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
贊皇縣 赞皇县 phát âm tiếng Việt:
[Zan4 huang2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Zanhuang county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄[Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
贊西佩 赞西佩
贊詞 赞词
贊譽 赞誉
贊饗 赞飨
贋 赝
贍 赡