中文 Trung Quốc
賽會
赛会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc diễu hành tôn giáo
triển lãm
賽會 赛会 phát âm tiếng Việt:
[sai4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
religious procession
exposition
賽段 赛段
賽氏籬鶯 赛氏篱莺
賽特 赛特
賽璐玢 赛璐玢
賽璐珞 赛璐珞
賽百味 赛百味