中文 Trung Quốc
賽段
赛段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn của một cuộc thi
賽段 赛段 phát âm tiếng Việt:
[sai4 duan4]
Giải thích tiếng Anh
stage of a competition
賽氏籬鶯 赛氏篱莺
賽特 赛特
賽珍珠 赛珍珠
賽璐珞 赛璐珞
賽百味 赛百味
賽程 赛程