中文 Trung Quốc
賽璐玢
赛璐玢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cellophane (loanword)
賽璐玢 赛璐玢 phát âm tiếng Việt:
[sai4 lu4 fen1]
Giải thích tiếng Anh
cellophane (loanword)
賽璐珞 赛璐珞
賽百味 赛百味
賽程 赛程
賽罕區 赛罕区
賽義迪 赛义迪
賽船 赛船