中文 Trung Quốc
購物券
购物券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phiếu giảm giá
購物券 购物券 phát âm tiếng Việt:
[gou4 wu4 quan4]
Giải thích tiếng Anh
coupon
購物大廈 购物大厦
購物廣場 购物广场
購物手推車 购物手推车
購物車 购物车
購置 购置
購貨 购货