中文 Trung Quốc
購物車
购物车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giỏ mua hàng
購物車 购物车 phát âm tiếng Việt:
[gou4 wu4 che1]
Giải thích tiếng Anh
shopping cart
購置 购置
購貨 购货
購買 购买
購買者 购买者
賽 赛
賽事 赛事