中文 Trung Quốc
  • 購物手推車 繁體中文 tranditional chinese購物手推車
  • 购物手推车 简体中文 tranditional chinese购物手推车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giỏ mua hàng
購物手推車 购物手推车 phát âm tiếng Việt:
  • [gou4 wu4 shou3 tui1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • shopping cart