中文 Trung Quốc
賬房
账房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một văn phòng tài khoản (trong thời gian cũ)
một kế toán
một nhân viên thu ngân
賬房 账房 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 fang2]
Giải thích tiếng Anh
an accounts office (in former times)
an accountant
a cashier
賬房先生 账房先生
賬本 账本
賬款 账款
賬簿 账簿
賬號 账号
賬載 账载