中文 Trung Quốc
質量保障
质量保障
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo đảm chất lượng (QA)
質量保障 质量保障 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 liang4 bao3 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
quality assurance (QA)
質量塊 质量块
質量數 质量数
質量檢查 质量检查
質鋪 质铺
質難 质难
質點 质点