中文 Trung Quốc
賤骨頭
贱骨头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ wretch
vầy cá nhân
賤骨頭 贱骨头 phát âm tiếng Việt:
[jian4 gu3 tou5]
Giải thích tiếng Anh
miserable wretch
contemptible individual
賥 賥
賦 赋
賦予 赋予
賦格曲 赋格曲
賦稅 赋税
賦與 赋与