中文 Trung Quốc
賦予
赋予
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gán
để giao phó (một nhiệm vụ)
Để đưa cho
để dành tặng cho
賦予 赋予 phát âm tiếng Việt:
[fu4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to assign
to entrust (a task)
to give
to bestow
賦形劑 赋形剂
賦格曲 赋格曲
賦稅 赋税
賦詩 赋诗
賦閒 赋闲
賧 赕