中文 Trung Quốc
  • 賦格曲 繁體中文 tranditional chinese賦格曲
  • 赋格曲 简体中文 tranditional chinese赋格曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Fuga
賦格曲 赋格曲 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 ge2 qu3]

Giải thích tiếng Anh
  • fugue