中文 Trung Quốc
賦格曲
赋格曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fuga
賦格曲 赋格曲 phát âm tiếng Việt:
[fu4 ge2 qu3]
Giải thích tiếng Anh
fugue
賦稅 赋税
賦與 赋与
賦詩 赋诗
賧 赕
賨 賨
質 质