中文 Trung Quốc
賤稱
贱称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khinh thường thuật ngữ
賤稱 贱称 phát âm tiếng Việt:
[jian4 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
contemptuous term
賤貨 贱货
賤賣 贱卖
賤骨頭 贱骨头
賦 赋
賦予 赋予
賦形劑 赋形剂