中文 Trung Quốc
賤格
贱格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng khinh Bỉ
賤格 贱格 phát âm tiếng Việt:
[jian4 ge2]
Giải thích tiếng Anh
despicable
賤民 贱民
賤稱 贱称
賤貨 贱货
賤骨頭 贱骨头
賥 賥
賦 赋