中文 Trung Quốc
賤
贱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không tốn kém
thấp kém
賤 贱 phát âm tiếng Việt:
[jian4]
Giải thích tiếng Anh
inexpensive
lowly
賤人 贱人
賤內 贱内
賤格 贱格
賤稱 贱称
賤貨 贱货
賤賣 贱卖