中文 Trung Quốc
賣點
卖点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm bán hàng
賣點 卖点 phát âm tiếng Việt:
[mai4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
selling point
賤 贱
賤人 贱人
賤內 贱内
賤民 贱民
賤稱 贱称
賤貨 贱货