中文 Trung Quốc
賣萌
卖萌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) hành động dễ thương
賣萌 卖萌 phát âm tiếng Việt:
[mai4 meng2]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to act cute
賣身 卖身
賣關子 卖关子
賣關節 卖关节
賣風流 卖风流
賣點 卖点
賤 贱