中文 Trung Quốc
資金
资金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quỹ
tài trợ
thủ đô
資金 资金 phát âm tiếng Việt:
[zi1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
funds
funding
capital
資金槓桿 资金杠杆
資陽 资阳
資陽區 资阳区
賈 贾
賈 贾
賈伯斯 贾伯斯