中文 Trung Quốc
  • 賈伯斯 繁體中文 tranditional chinese賈伯斯
  • 贾伯斯 简体中文 tranditional chinese贾伯斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Việc làm (tên)
  • Xem thêm 史提夫·賈伯斯|史提夫·贾伯斯 [Shi3 ti2 fu1 · Jia3 bo2 si1], Steve Jobs
賈伯斯 贾伯斯 phát âm tiếng Việt:
  • [Jia3 bo2 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • Jobs (name)
  • see also 史提夫·賈伯斯|史提夫·贾伯斯[Shi3 ti2 fu1 · Jia3 bo2 si1], Steve Jobs