中文 Trung Quốc- 資源
- 资源
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Quận tư ở Guilin 桂林 [Gui4 lin2], Quảng Tây
- tài nguyên thiên nhiên (chẳng hạn như nước hay khoáng chất)
- tài nguyên (chẳng hạn như nhân lực hoặc đi du lịch)
資源 资源 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- natural resource (such as water or minerals)
- resource (such as manpower or tourism)