中文 Trung Quốc
資淺
资浅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Junior
資淺 资浅 phát âm tiếng Việt:
[zi1 qian3]
Giải thích tiếng Anh
junior
資源 资源
資源 资源
資源縣 资源县
資溪縣 资溪县
資生堂 资生堂
資產 资产