中文 Trung Quốc
資歷
资历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng cấp
kinh nghiệm
thâm niên
資歷 资历 phát âm tiếng Việt:
[zi1 li4]
Giải thích tiếng Anh
qualifications
experience
seniority
資治通鑒 资治通鉴
資深 资深
資淺 资浅
資源 资源
資源縣 资源县
資溪 资溪