中文 Trung Quốc
資本外逃
资本外逃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng chảy vốn
資本外逃 资本外逃 phát âm tiếng Việt:
[zi1 ben3 wai4 tao2]
Giải thích tiếng Anh
outflow of capital
資本家 资本家
資本市場 资本市场
資本計提 资本计提
資格 资格
資格賽 资格赛
資歷 资历