中文 Trung Quốc
資本家
资本家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư bản
資本家 资本家 phát âm tiếng Việt:
[zi1 ben3 jia1]
Giải thích tiếng Anh
capitalist
資本市場 资本市场
資本計提 资本计提
資本論 资本论
資格賽 资格赛
資歷 资历
資治通鑒 资治通鉴