中文 Trung Quốc
貼近
贴近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho báo chí gần
để nằm gần
thân mật
貼近 贴近 phát âm tiếng Việt:
[tie1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to press close to
to snuggle close
intimate
貼邊 贴边
貼錫箔 贴锡箔
貼題 贴题
貽人口實 贻人口实
貽害 贻害
貽害無窮 贻害无穷