中文 Trung Quốc
貽害
贻害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có những hậu quả xấu
貽害 贻害 phát âm tiếng Việt:
[yi2 hai4]
Giải thích tiếng Anh
to have bad consequences
貽害無窮 贻害无穷
貽燕 贻燕
貽笑 贻笑
貽笑方家 贻笑方家
貽範古今 贻范古今
貽誤 贻误