中文 Trung Quốc
貼錫箔
贴锡箔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trang trí với lá thiếc
貼錫箔 贴锡箔 phát âm tiếng Việt:
[tie1 xi1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
to decorate with tin foil
貼題 贴题
貽 贻
貽人口實 贻人口实
貽害無窮 贻害无穷
貽燕 贻燕
貽笑 贻笑