中文 Trung Quốc
貼息
贴息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm lãi suất trên một hóa đơn trao đổi
貼息 贴息 phát âm tiếng Việt:
[tie1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to discount the interest on a bill of exchange
貼旦 贴旦
貼水 贴水
貼現 贴现
貼生 贴生
貼畫 贴画
貼紙 贴纸