中文 Trung Quốc
貼畫
贴画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
PINUP ảnh
áp phích
貼畫 贴画 phát âm tiếng Việt:
[tie1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
pinup picture
poster
貼紙 贴纸
貼膜 贴膜
貼花 贴花
貼身衛隊 贴身卫队
貼近 贴近
貼邊 贴边