中文 Trung Quốc
貼旦
贴旦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ diễn viên phụ nữ trong opera Trung Quốc
貼旦 贴旦 phát âm tiếng Việt:
[tie1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
female supporting actress in a Chinese opera
貼水 贴水
貼現 贴现
貼現率 贴现率
貼畫 贴画
貼紙 贴纸
貼膜 贴膜