中文 Trung Quốc
貸學金
贷学金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh viên vay
貸學金 贷学金 phát âm tiếng Việt:
[dai4 xue2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
student loan
貸方 贷方
貸款 贷款
貸款人 贷款人
貸記 贷记
貺 贶
費 费