中文 Trung Quốc
貶降
贬降
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để demote
貶降 贬降 phát âm tiếng Việt:
[bian3 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
to demote
買 买
買不起 买不起
買主 买主
買入 买入
買單 买单
買回 买回