中文 Trung Quốc
貶謫
贬谪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trục xuất từ tòa án
để relegate
貶謫 贬谪 phát âm tiếng Việt:
[bian3 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
to banish from the court
to relegate
貶降 贬降
買 买
買不起 买不起
買價 买价
買入 买入
買單 买单