中文 Trung Quốc
貯熱
贮热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết kiệm nhiệt
貯熱 贮热 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 re4]
Giải thích tiếng Anh
to conserve heat
貯物 贮物
貯藏 贮藏
貰 贳
貲財 赀财
貲郎 赀郎
貳 贰