中文 Trung Quốc
責打
责打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trừng phạt bởi flogging
責打 责打 phát âm tiếng Việt:
[ze2 da3]
Giải thích tiếng Anh
to punish by flogging
責有攸歸 责有攸归
責無旁貸 责无旁贷
責罰 责罚
責難 责难
貯 贮
貯備 贮备