中文 Trung Quốc
貨幣市場
货币市场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường tiền tệ
貨幣市場 货币市场 phát âm tiếng Việt:
[huo4 bi4 shi4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
money market
貨幣貶值 货币贬值
貨攤 货摊
貨架 货架
貨棚 货棚
貨棧 货栈
貨機 货机