中文 Trung Quốc
貨架
货架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kệ đối với hàng hóa
tặng kệ
貨架 货架 phát âm tiếng Việt:
[huo4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
shelf for goods
shop shelf
貨梯 货梯
貨棚 货棚
貨棧 货栈
貨櫃 货柜
貨款 货款
貨比三家 货比三家